Có 2 kết quả:
上层 thượng tằng • 上層 thượng tằng
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng trên, cấp trên
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầng trên, cấp trên
Từ điển trích dẫn
1. Tầng trên.
2. Thượng cấp, thượng ti, cấp trên, bậc trên.
2. Thượng cấp, thượng ti, cấp trên, bậc trên.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0